--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhát gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhát gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhát gan
+
Chicken-hearted, weak -hearted
Nhát gan không dám bơi qua sông
To be too weak-hearted to swim across the river
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
nhát gan
:
Chicken-hearted, weak -heartedNhát gan không dám bơi qua sôngTo be too weak-hearted to swim across the river
+
hydraulic ram
:
(kỹ thuật) búa thuỷ động